Có 2 kết quả:
基点 jī diǎn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˇ • 基點 jī diǎn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main point
(2) crux
(3) central point
(2) crux
(3) central point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main point
(2) crux
(3) central point
(2) crux
(3) central point
Bình luận 0