Có 2 kết quả:

基点 jī diǎn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˇ基點 jī diǎn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) main point
(2) crux
(3) central point

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) main point
(2) crux
(3) central point

Bình luận 0